
Dò xổ số miền Bắc
Mã | 11PN 12PN 13PN 15PN 1PN 8PN |
ĐB | 32273 |
G.1 | 26774 |
G.2 | 47449 00099 |
G.3 | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G.4 | 1143 4584 9372 9795 |
G.5 | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G.6 | 114 430 214 |
G.7 | 74 22 98 97 |
Giải Thưởng Xổ Số Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 |