
Xổ số miền Bắc thứ tư – XSMB Thứ 4 – SXMB Thu 4
Mã | 13PH 15PH 3PH 5PH 6PH 9PH |
ĐB | 86367 |
G.1 | 69313 |
G.2 | 57644 99117 |
G.3 | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
G.4 | 6395 5291 5632 3556 |
G.5 | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
G.6 | 961 316 203 |
G.7 | 60 85 39 71 |
Loto miền Bắc 29/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 03 |
1 | 13 ,17 ,10 ,16 ,16 ,16 |
2 | |
3 | 32 ,33 ,39 |
4 | 44 ,41 |
5 | 56 ,56 |
6 | 67 ,68 ,66 ,61 ,60 |
7 | 73 ,74 ,71 |
8 | 80 ,85 |
9 | 95 ,91 ,98 |
Quảng cáo
Mã | 10PS 11PS 19PS 2PS 3PS 6PS 8PS 9PS |
ĐB | 08798 |
G.1 | 75337 |
G.2 | 28963 26229 |
G.3 | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.4 | 1142 2860 5468 4869 |
G.5 | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.6 | 613 479 357 |
G.7 | 16 56 29 44 |
Loto miền Bắc 22/03/2023
Quảng cáo
Mã | 11NA 14NA 4NA 5NA 8NA 9NA |
ĐB | 67724 |
G.1 | 09458 |
G.2 | 42912 82249 |
G.3 | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G.4 | 3763 1746 8274 9210 |
G.5 | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G.6 | 600 528 250 |
G.7 | 35 83 26 41 |
Loto miền Bắc 15/03/2023
Mã | 10NH 12NH 14NH 15NH 3NH 5NH |
ĐB | 73787 |
G.1 | 06261 |
G.2 | 48267 37696 |
G.3 | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
G.4 | 8426 8924 7256 4224 |
G.5 | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
G.6 | 905 189 094 |
G.7 | 81 62 59 02 |
Loto miền Bắc 08/03/2023
Mã | 11NS 1NS 2NS 3NS 7NS 9NS |
ĐB | 76102 |
G.1 | 46493 |
G.2 | 52752 89477 |
G.3 | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
G.4 | 9964 8534 9975 6493 |
G.5 | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
G.6 | 750 265 946 |
G.7 | 55 92 70 12 |
Loto miền Bắc 01/03/2023
Mã | 11MA 12MA 1MA 5MA 8MA 9MA |
ĐB | 31357 |
G.1 | 31928 |
G.2 | 42898 40056 |
G.3 | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.4 | 3230 0744 3062 2117 |
G.5 | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.6 | 956 699 903 |
G.7 | 80 87 44 09 |
Loto miền Bắc 22/02/2023
Mã | 10MH 12MH 14MH 2MH 8MH 9MH |
ĐB | 18158 |
G.1 | 68823 |
G.2 | 10621 87113 |
G.3 | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
G.4 | 2841 8684 8318 5422 |
G.5 | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
G.6 | 602 224 508 |
G.7 | 54 75 72 82 |
Loto miền Bắc 15/02/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |