
Kết quả xổ số miền Bắc – XSMB - SXMB
Mã | 11PG 14PG 2PG 4PG 6PG 9PG |
ĐB | 11504 |
G.1 | 13132 |
G.2 | 43820 11937 |
G.3 | 91023 02686 33623 25816 44645 58918 |
G.4 | 9812 8664 1685 4375 |
G.5 | 6194 6939 9829 3640 4213 8870 |
G.6 | 374 236 642 |
G.7 | 17 95 41 89 |
Loto miền Bắc 30/03/2023
Đầu | Lô tô |
0 | 04 |
1 | 16 ,18 ,12 ,13 ,17 |
2 | 20 ,23 ,23 ,29 |
3 | 32 ,37 ,39 ,36 |
4 | 45 ,40 ,42 ,41 |
5 | |
6 | 64 |
7 | 75 ,70 ,74 |
8 | 86 ,85 ,89 |
9 | 94 ,95 |
Quảng cáo
Mã | 13PH 15PH 3PH 5PH 6PH 9PH |
ĐB | 86367 |
G.1 | 69313 |
G.2 | 57644 99117 |
G.3 | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
G.4 | 6395 5291 5632 3556 |
G.5 | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
G.6 | 961 316 203 |
G.7 | 60 85 39 71 |
Loto miền Bắc 29/03/2023
Quảng cáo
Mã | 10PK 13PK 1PK 4PK 6PK 8PK |
ĐB | 66228 |
G.1 | 20468 |
G.2 | 52302 81938 |
G.3 | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
G.4 | 9299 7599 3882 4937 |
G.5 | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
G.6 | 520 126 567 |
G.7 | 30 22 92 01 |
Loto miền Bắc 28/03/2023
Mã | 11PL 15PL 2PL 3PL 7PL 9PL |
ĐB | 83230 |
G.1 | 27431 |
G.2 | 64284 25717 |
G.3 | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
G.4 | 3688 5158 4819 5996 |
G.5 | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
G.6 | 989 736 316 |
G.7 | 91 85 30 55 |
Loto miền Bắc 27/03/2023
Mã | 11PM 2PM 3PM 4PM 6PM 7PM |
ĐB | 57765 |
G.1 | 81664 |
G.2 | 81817 24222 |
G.3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
G.4 | 4102 2973 6263 6666 |
G.5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
G.6 | 895 560 344 |
G.7 | 30 52 63 13 |
Loto miền Bắc 26/03/2023
Mã | 11PN 12PN 13PN 15PN 1PN 8PN |
ĐB | 32273 |
G.1 | 26774 |
G.2 | 47449 00099 |
G.3 | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G.4 | 1143 4584 9372 9795 |
G.5 | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G.6 | 114 430 214 |
G.7 | 74 22 98 97 |
Loto miền Bắc 25/03/2023
Mã | 11PQ 14PQ 15PQ 2PQ 3PQ 6PQ |
ĐB | 48657 |
G.1 | 92279 |
G.2 | 26169 82385 |
G.3 | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.4 | 1952 2895 1644 0040 |
G.5 | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.6 | 946 859 135 |
G.7 | 72 04 96 01 |
Loto miền Bắc 24/03/2023
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Loại vé 20.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
Loại vé 10.000 Đ | Giá trị mỗi giải (Đồng) |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | G. Đặc biệt | 1,000,000,000 |
Giải phụ của giải đặc biệt | 40,000,000 | Giải phụ của giải đặc biệt | 20,000,000 |
Giải nhất | 20,000,000 | Giải nhất | 10,000,000 |
Giải nhì | 10,000,000 | Giải nhì | 5,000,000 |
Giải ba | 2,000,000 | Giải ba | 1,000,000 |
Giải tư | 800,000 | Giải tư | 400,000 |
Giải năm | 400,000 | Giải năm | 200,000 |
Giải sáu | 200,000 | Giải sáu | 100,000 |
Giải bảy | 80,000 | Giải bảy | 40,000 |
Giải khuyến khích | 80,000 | Giải khuyến khích | 40,000 |